Có 2 kết quả:

自由貿易區 zì yóu mào yì qū ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄑㄩ自由贸易区 zì yóu mào yì qū ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) free trade zone
(2) free trade area

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) free trade zone
(2) free trade area

Bình luận 0